留置权hệ
摇摇欲坠的开裂,碎裂机(虾饲料,鱼饲料,动物饲料,和谷物)高效破碎过程
KRU-series碎裂机均匀破碎和开裂过程(虾饲料,鱼饲料、动物饲料和谷物)
CMX-series碎裂机为统一的摇摇欲坠的过程(虾饲料,鱼饲料、动物饲料和谷物)

摇摇欲坠的开裂,碎裂机(虾饲料,鱼饲料,动物饲料,和谷物)高效破碎过程 KRU-series碎裂机均匀破碎和开裂过程(虾饲料,鱼饲料、动物饲料和谷物) CMX-series碎裂机为统一的摇摇欲坠的过程(虾饲料,鱼饲料、动物饲料和谷物)

Ep vụn va性心动过速vỏ——可能Ep vụn(粪曹thứcăn nuoi汤姆,thứcăn nuoi ca, thứcăn chăn nuoi va ngũcốc)

东可能ep vụn IDAHđược thiết kế曹quy陈giảm hạt cong suất lớn va hiệu quả曹。Hiện有限公司3 loại可能ep vụn曹mọiứng dụng阮富仲nganh。Mỗi可能ep vụnđềuđược trang bịbộnạp liệuởphia tren nhằm丁字裤探照灯使这种感觉kiểm强烈lượng của sản phẩm。公司thểdễ见鬼điều chỉnh khoảng cach cuộnđểđạtđộkết hạt孟淑娟muốn。



Về可能ep vụn: Giảm hạt vien nen thanh phẩm公司thể粪曹thứcăn nuoi ga, thứcăn nuoi heo, thứcăn nuoi ca va thứcăn nuoi汤姆



也许Về性心动过速vỏ:环vỏ粪曹阮liệu ngũcốc như非政府组织va lua miđểsản xuất thứcăn chăn nuoi va性心动过速vỏ阮liệu trước川崎chếbiến阮富仲nganh thực phẩm va thứcăn nhanh


董ep vụn厘米吗

可能ep vụn董厘米của IDAH公司thiết kếtrục lăn 1 lớp va 2 lớp。Mẫu可能不đađược sửdụngở洲一个từ刘đểep vụn thứcăn nuoi汤姆。Bộtruyềnđộng chinh với thiết kế天đai chữV cung banh răng胶木giup bảo vệtrục lăn ep vụn。

Cac见到năng va lợi我

  1. 曹Tỷlệtạo hinh bột
  2. Dễ见鬼điều chỉnh khe hởtrục lăn
  3. Banh răng胶木sẽbịvỡ川崎阮liệu lớn lọt农村村民buồng ep vụn nhằm tranh hưhỏng
cm系列碎裂机高效破碎过程

CMK-series碎裂机统一摇摇欲坠

董ep vụn CMX吗

可能ep vụn董CMX公司thiết kếtrục lăn 1 lớp。Mộtđộng cơduy nhất dẫnđộng天đai,码头cả海cuộn ep阮liệu nhằm tiết kiệm năng lượng va giảmđộ响。公司thểđiều chỉnh trục lăn chinh xac bằng thướcđo khoảng cach。

Cac见到năng va lợi我

  1. Tốcđộnạp liệu sẽđượcđiều chỉnh bởi bộnạp liệu banh răng
  2. 公司thểđiều chỉnh khoảng cach bộnạp liệu
  3. Dẫnđộng bằng mộtđộng cơduy nhất giup keo戴tuổi thọ,tiết kiệm năng lượng va giảmđộ响
  4. Quy陈林cứngởnhiệtđộthấp giup trục lăn可能ep vụn mạnh mẽ

ep vụn盾克鲁人吗

可能ep vụn东克鲁人公司thiết kếtrục lăn 1 lớp。可能公司cac trục lăn ep vụn bằng就cứng va tich hợp bộphận tiếp liệu giup nạp liệuđồngđều曹quy陈ep vụn。可能ep vụn不được thiết kếđểsửdụng với cong cao suất阮富仲nha可能thứcăn chăn nuoi。Ngoai khảnăng ep vụn可能反对公司thểđược粪đểnghiền vỡhạt非政府组织va ngũcốc。

Cac见到năng va lợi我

  1. 范nhanh vận行bằng泰hoặcđiện川崎欧宁
  2. 范vận行bằng泰hoặc tựđộng
  3. 海trục lăn ep vụn 250毫米bền chắc公司ranh dọc trục va ranh xuyen tam bằng chất liệu团伙
  4. Chuyển tiếp作为bộtruyềnđộng天đai chữV
  5. 海人hinh模拟vớiđộnhạy lenđến 0, 1毫米
  6. Lo xođĩa giup ngăn chặn cac vật liệu lạrơi农村村民
KRU-series碎裂机高效破碎过程

Mẫu可能 cm - 640 cm - 640 d
Kich thước trục lăn(毫米)
184年 184年
Động cơchinh (HP) 10 2 x10

丛suất vận行1(tấn / giờ)

1.0 - -2.0 2.5 - -3.5

Ghi楚:

1)Thứcăn曹汤姆,cỡ2.0毫米,độẩm < 12%,火腿lượng dầu < 6%

Mẫu可能 cmx - 1000 cmx - 1500
Kich thước trục lăn(毫米)
250年 250年
Động cơchinh (HP) -15 - 7.5 第15 - 22

丛suất vận行1、2(tấn / giờ)

1.0 - -4.0 3.0 - -6.0

丛suất vận行3(tấn / giờ)

15 - 20 20 - 30

Ghi楚:

1)Thứcăn曹汤姆,cỡ2.0毫米,độẩm < 12%,火腿lượng dầu < 6%

2)Thứcăn曹ca, cỡ3.0毫米,độẩm < 12%,火腿lượng dầu < 6%

3)Thứcăn chăn nuoi cỡ4 0毫米,độẩm < 12%,火腿lượng dầu < 6%

Mẫu可能 KRU-2 KRU-3 KRU-4 KRU-5 KRU-6 KRU-7
Kich thước trục lăn(毫米)
250年 250年 250年 250年 250年 250年
Động cơchinh(千瓦) 2.2/3.0 2.2/4.0 4.0/7.5 4.0/11 7.5/15 7.5/18.5

丛suất vận行1(tấn / giờ)

4 - 7 10 13 16 20. 23

Ghi楚:

1)Thứcăn chăn nuoi cỡ4.0毫米,độẩm < 12%,火腿lượng dầu < 6%

分享
回来

鑫超,bạnđang蒂姆kiếm gi吗?

Baidu
map