留置权hệ
粗磨- XHM-series锤式粉碎机(aqua饲料、宠物食品和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商
细磨- HMB-series精磨机(aqua饲料、宠物食品和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商

粗磨- XHM-series锤式粉碎机(aqua饲料、宠物食品和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商 细磨- HMB-series精磨机(aqua饲料、宠物食品和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商

Nghiền tho va Nghiền mịn——可能Nghiền bua va Nghiền mịn(粪曹thứcăn thủy sản, thứcăn vật nuoi va thứcăn chăn nuoi)

可能nghiền bua IDAH公司hiệu suất nghiền曹粪曹nhiều sản phẩm dạng hạt hoặc dạng bột khac nhau阮富仲nganh thứcăn chăn nuoi, thực phẩm va hạt dầu。Dựa trenứng dụng可能nghiền bua公司thểđược chia thanh海loại:

——Đểnghiền tho (với kich thước lỗ唱lớn hơn 2毫米)thi sửdụng可能nghiền bua(董协会hoặc XHM)

——Đểnghiền mịn (với kich thước lỗ唱nhỏđến 0 5毫米)thi sửdụng可能nghiền mịn董(HMB)



保Một hệthống可能nghiền bua霍岩chỉnh gồm bộnạp liệu trục维特hoặc bộnạp liệu tỷtrọng,可能nghiền bua bộlọc小屋va quạt小屋。



Nghiền va giảm lượng hạt của cac阮liệu tho许思义阮富仲nganh thứcăn chăn nuoi, thứcăn vật nuoi, thứcăn thủy sản va vien nen gỗnhưlua mi,非政府组织,bột ca,đậu nanh。

Cac见到năng va lợi我

  1. 码头海chiều
  2. Thiết kếđổi唱nhanh bằng xi lanh川崎欧宁
  3. Tốcđộ码头lenđến 1800疯人/啪的一声hoặc 3600疯人/啪的一声(tần số60 Hz)
  4. 公司thể塞尔đổi diện tich bềmặt唱từ0,45đến 2, 20㎡(diện tich唱lớn)
  5. Thiết kế海chốt bua giup塞尔nhanh bua
  6. 可能đo nhiệtđộổtrục va buồng nghiền吗
  7. Tấmđập阮liệu va bua ngược giup tăng hiệu quảnghiền
  8. Ổtrục trang bịbộ男孩mỡchậm
  9. Đếchống响


董nghiền bua XHM吗

可能nghiền bua董XHM của IDAH chủyếu粪đểnghiền thođến mịn nhiều sản phẩm dạng hạt hoặc bột khac nhau阮富仲nganh thứcăn chăn nuoi, thực phẩm, hạt dầu va sinh khối。Thiết kếdiện tich唱lớn va tấmđập阮liệu giupđảm bảo hiệu quảnghiền曹。陈Buồng nghiền vađếchắc chắn曹phep hoạtđộng sản xuất cườngđộ曹vớiđộthấp滔滔不绝。转子可以bằngđộng vớiđộchinh xac曹đảm bảo可能hoạtđộng刘bền。可能nghiền bua thườngđược lắp唱公司kich thước lỗlớn hơn 2毫米。

XHM-series锤式粉碎机和XFG-series发现磨床

HMA-Series锤式粉碎机和HMB-Series精磨机

董nghiền bua HMB吗

可能nghiền mịn董HMB của IDAH粪đểnghiền thođến mịn nhằm tạo ra bột mịn曹nhiều loại阮liệu khac nhau阮富仲thứcăn chăn nuoi, thực phẩm va ngũcốc。可能nghiền mịn thườngđược sửdụng như可能nghiền分。曹Đầu nghiền tốcđộvới cac tấm nghiền giupđảm bảo hiệu quảnghiền vađộmịn曹。可能nghiền mịn thườngđược lắp唱公司kich thước lỗnhỏ0 5毫米。

Mẫu可能 hmb - 100


xhm - 800 xhm - 1000 xhm - 1400
Động cơchinh (HP) 75 - 100


150 - 215 215 - 330 330 - 470
Sốlượng bua (chiếc) 72年


124年 152年 208年
丛suất vận行1(tấn / giờ) 4 - 5


7 - 8 8 - 10 10 - 12
丛suất vận行2(tấn / giờ) 6 - 7


12 - 13 15 - 17日 18 - 20

Ghi楚:

1)Thứcăn thủy sản, lọt作为lỗ唱1,5毫米,độẩm < 12%,火腿lượng dầu < 6%

2)的非政府组织,lọt作为lỗ唱2、5毫米,độẩm < 12%,火腿lượng dầu < 6%

รุ่น hmb - 100


xhm - 800 xhm - 1000 xhm - 1400
มอเตอร์หลัก(HP) 75 - 100


150 - 215 215 - 330 330 - 470
(จำนวนค้อนชิ้น) 72年


124年 152年 208年
กำลังการผลิต1(t / h) 4 - 5


7 - 8 8 - 10 10 - 12
กำลังการผลิต2(t / h) 6 - 7


12 - 13 15 - 17日 18 - 20

บันทึก:

1)อาหารสัตว์น้ำ,ผ่านตะแกรง1.5มม。,ปริมาณความชื้น< 12%,ปริมาณน้ำมัน< 6%

2)ข้าวโพด,ผ่านตะแกรง2.5มม。,ปริมาณความชื้น< 12%,ปริมาณน้ำมัน< 6%

分享
回来

鑫超,bạnđang蒂姆kiếm gi吗?

Baidu
map