留置权hệ
fd系列配管(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质行业)开云app莱斯特城赞助商
fd系列两通阀(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质开云app莱斯特城赞助商行业)
fs系列滑闸门(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、开云app莱斯特城赞助商生物质行业)
蝶阀(水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质开云app莱斯特城赞助商工业用)
mc系列圆筒型磁选机(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质等行业)开云app莱斯特城赞助商
vr系列卸料机(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质行业)开云app莱斯特城赞助商
fsm系列搅拌给料机(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质开云app莱斯特城赞助商行业)
eh系列手动手动进料(水产饲料、动物饲料、宠物食品)开云app莱斯特城赞助商

fd系列配管(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质行业)开云app莱斯特城赞助商 fd系列两通阀(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质开云app莱斯特城赞助商行业) fs系列滑闸门(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、开云app莱斯特城赞助商生物质行业) 蝶阀(水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质开云app莱斯特城赞助商工业用) mc系列圆筒型磁选机(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质等行业)开云app莱斯特城赞助商 vr系列卸料机(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质行业)开云app莱斯特城赞助商 fsm系列搅拌给料机(适用于水产饲料、动物饲料、宠物食品、生物质开云app莱斯特城赞助商行业) Lấy tay thung công dòng EH (cho thức <e:1> thủy sản, thức <e:1> n churn nuôi v<e:1> thức <e:1> n cho vật nuôi)

phphung kiện (cho ngành thức thủy sản、thức n churn nuôi、thức n vật nuôi viconsinh khối)

IDAH cung cấp máy móc cho d án nh máy chhu biến thực phẩm v thức n ch nuôi;ngoài hhni thống máy móc chính, IDAH còn cung cấp máy móc phphult / rất quan trọng để đảm bảo hoạt động vận chuyển nguyên liệu được suôn s.i。Các loại máy móc phphultrnày được thiết ktu để dnuldàng bảo dưỡng với mức tiêu thulnnurng lượng thấp。Có th tùy chọn vật liệu th ) để đáp ứng yêu cầu vignsinh。

可能商务部phụtrợ粪đểkết nố我ột loạ我可能nhằmđều chỉnh hướng陆ồng李阮ệu, lamạch,李ệu nạp dần dầ陆探照灯使这种感觉n va kiểm强烈ồng川崎阮富仲nganh thực phẩm, thứcăn vật nuoi thứcăn thủy sản, thứcăn chănuoi va nhien李ệu sinh học。


Ống ph n phối dòng FD

Các tính nnurng vlợi ích

  1. Thiết ktu hình nón có cửa kiểm tra để dnp dàng bảo dưỡng
  2. Dẫn hướng công tắc giới hạn để định hướng chính xác ống phóng điện
  3. Thiết ktu hợp vignsinh: Trang bnih một dụng cnih nạo để loại bninguyên liệu còn sót lại
fd系列分配管

fd系列两通阀

万海chiều dòng FD

Các tính nnurng vlợi ích

  1. Thiết khu bọc kín để chống rò righong qu trình hoạt động。
  2. Mặt bích dnp kết nối với đường ống
  3. Chất liệu bền với tuổi thongcao
  4. Tùy chọn điều khiển khí nsamn tku động hoặc thn công

Cổng trượt dòng FS

Các tính nnurng vlợi ích

  1. Ứng dụng rộng r i trong chhu biến ngu cốc, thực phẩm v thức n ch nuôi, dùng để kiểm soát hoạt động xi thải
  2. Tùy chọn điều khiển cổng khí nsamn tku động hoặc thn công
  3. Có th挚友tùy chỉnh kích thước l遗物
  4. Thiết khu đơn giản để dnguyen dàng bảo dưỡng, an toàn v mang lại hiệu suất đáng tin cậy
fs系列气动滑口

蝶阀

范bướm

Các tính nnurng vlợi ích

  1. Dùng cho quy trình có yêu cầu bịt kín tiêu chuẩn曹
  2. Van có cấu trúc Van bướm xoay
  3. 希兰khí n giúp dni vận hành

Van xoay dòng FR

Các tính nnurng vlợi ích

  1. sdụng làm b.i nạp hoặc xnhiều loại vật liệu
  2. Đáng tin cậy vì vận hành and toàn
  3. Mức tiêu thymnnurng lượng thấp
  4. Thiết ktu quạt 6-8 cánh để đáp ứng các nhu cầu chtu biến khác nhau
  5. Vòng bi bên ngoài giúp sản phẩm không bninhiễm bẩn
  6. Có th tùy chỉnh kích thước đầu vào v游戏机đầu ra
fr系列旋转阀

mc系列管磁铁

b.i ph n tách ttntính dòng MC

Các tính nnurng vlợi ích

  1. 南彻 vĩnh cửu chất lượng曹giúp loại b * kim loại ttntính
  2. Bảo vignmáy móc chhu biến khỏi bnihhỏng

* * * * * dòng VR

Các tính nnurng vlợi ích

  1. Đẩy dần sản phẩm ra khỏi thùng chứa v b.cn, đặc biệt l đối với sản phẩm khó chảy
  2. Điều khiển thtích bằng tốc độ rôto
vr系列旋转卸料机

fsm系列搅拌给料机

b . * nạp liệu khuấy dòng FSM

Các tính nnurng vlợi ích

  1. 乙:truyền động biến tốc tích hợp biến tần để điều khiển chính xác tốc độ nạp liệu
  2. Có sẵn * nhiều kích thước, chiều dài v vật liệu khác nhau
  3. Thanh khuấy có th ph v các khối nguyên liệu để giúp nạp liệu ổn định

Cửa nạp liệu bằng tay dòng EH

Các tính nnurng vlợi ích

  1. Để tangul thêm các nguyên liệu quý bằng tay
  2. vdoesn nạp loại bdoesn tạp chất
  3. Điều khiển cửa khí nsamn bằng htni thống tuli động để vận hành an toàn
  4. 庄乙túi lọc chất lỏng để tiết kiệm các nguyên liệu quý vđảm bảo môi trường không bụi
eh系列手动进气口

Mẫu可能 FD-20-XX FD-25-XX FD-30-XX
Đường kính ống (mm) Ø200 Ø250 Ø300

Lưu y:

XX l scu . lượng llxui, dao động tnguyen 4 đến

Mẫu可能 FD-20 A / H1 FD-25 A / H1 FD-30 A / H1
Kích thước đầu ra (mm) 200年x200型 250 x250 300 x300

Lưu y:

1A: trang bnipít tông khí nsamn, H: vận hành bằng tay

Kiểu lvuông

Mẫu可能1 FS-20 FS-25 FS-30 FS-40
Kích thước đầu ra (mm) 200年x200型 250 x250 300 x300 400 x400

Lưu y:

1Có sẵn bằng vật liệu thsamp nhhm v thsamp không g.i。

Kiểu lnhật

Mẫu可能 fs - 2070 fs - 3040 fs - 3545 fs - 27100 fs - 33100
Kích thước đầu ra (mm) 200年x700 300 x400 350年x450 270 x1000 330 x1000

Kiểu lnhật đôi

Mẫu可能 fs - 5020 d fs - 6040 d
Kích thước đầu ra (mm) 500年x200型1 600 x4001

Lưu y:

1Kích thước cho mỗi lyli xeh。

Mẫu可能1 FR-15 FR-20 FR-25 FR-30 fr - 2550
Kích thước đầu ra (mm) 150 x150 200年x200型 250 x250 300 x300 250 x500

Lưu y:

1Có sẵn bằng vật liệu thsamp nhhm v thsamp không g.i。

Mẫu可能 MC-24P MC-30P MC-20 MC-25 MC-30
loạ我可能 Hình dạng Hình dạng Hình dạng Hình dạng Hình dạng
Mẫu可能 FSM-16T FSM-20T FSM-25T
Đường kính trục vít (mm) Ø160 Ø200 Ø250
分享
回来

鑫chào, bạn đang tìm kiếm gì?

Baidu
map