留置权hệ
快速和均匀的混合与强大的桨式搅拌机- F-5000双轴桨式搅拌机(用于食品,预混料,宠物食品,水产饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商
F-1000双轴桨式搅拌机(用于食品,预混料,宠物食品,水饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商
湿式混合-双轴桨式混合机(用于食品,预混料,宠物食品,水饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商
食品级全不锈钢材料F-60混合器-双轴桨式混合器(用于食品,预混料,宠物食品,水产饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商

快速和均匀的混合与强大的桨式搅拌机- F-5000双轴桨式搅拌机(用于食品,预混料,宠物食品,水产饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商 F-1000双轴桨式搅拌机(用于食品,预混料,宠物食品,水饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商 湿式混合-双轴桨式混合机(用于食品,预混料,宠物食品,水饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商 食品级全不锈钢材料F-60混合器-双轴桨式混合器(用于食品,预混料,宠物食品,水产饲料和动物饲料)开云app莱斯特城赞助商

可能trộn canh khuấy mạnh mẽ——可能trộn canh khuấy trụcđoi(粪曹thứcăn, p hỗn hợtrộn sẵn, thứcăn vật nuoi thứcăn thủy sản va thứcăn chă诺

Máy trn cánh khuy trc đôi IDAH dùng để để trn khô và i vi nguyên liu dng ht và dng bount。thit kcánh khuy m bo hot ng trounn cường độ cao vi sự phân bổ dv . ng u và dv . ng nht các dưỡng cht, vitamin và khoáng cht quan trng trong hỗn hp viên nén。



可能trộn不粪đểkết hợp cac thanh phần bột va hạt khac nhau - co hoặc khong bổ唱chất l ngỏ阮富仲sản徐ất thực phẩm hỗn hợp trộn sẵn, thứcăn vật nuoi thứcăn thủy sản va thứcăn chăn nuoi。

Các tính nongng và li ích

  1. Vỏ ổ trc chính gắn ngoài bubypng trounn để đáp ng yêu cu về tiêu chun vệ sinh
  2. Cửa bubypng曹áp hot vounng bằng xi lanh khí nén voundver . c lót vòng voundm kín
  3. 喜兰khí nén dv . ng bộ hóa cho cơ chmcửa bujdng cao áp êm ái bằng công tắc hành trình
  4. thit kcánh khuy đôi m bo thời gian trn ngắn vi độ cắt thp nên m bo cht m
  5. hiu sut trounn cao vi hệ số bin thiên dv . ng nht vt trouni 3~5% trong thời gian ngắn
  6. thit khp vệ sinh vi khong cách ti u từ cánh khuy n vách ng
  7. Cửa (buklng cao áp) đôi ln phía d
  8. truyn ng bằng dây V và tùy chn truyn ng trực tip vi hệ thng hounp số
  9. Tùy chn vòi phun lắp sn tích hp khí nén để làm sch đường ng
  10. Sàng np để bổ sung các nguyên liu rắn hoặc bán rắn khác trong quá trình trn
  11. Tùy chn thay thvà u chỉnh góc cánh khuy
  12. Làm bằng vt liu thép nhẹ vi tùy chn vt liu thép không gỉ cho hai vách ngn dùng cho bề mặt tip xúc vi nguyên liu

Mẫu可能 F-20 F-60 f - 120 f - 200 f - 350 f - 500 f - 750
Động cơ chính(HP) 1 2 5 5 7.5 10 20.
khi lng vn hành (lít/mẻ) 20. 60 120 200 350 500 750
ti thiểu (40%) (lít) 8 24 48 80 140 200 300
ti ca (120%) (lít) 24 73 144 240 420 600 900
Mẫu可能 f - 1000 f - 1500 f - 2000 f - 2500 f - 3600 f - 5000
Động cơ chính(HP) 20. 30. 40 40 50 75
khi lng vn hành(lít/mẻ) 1000 1500 2000 2500 3600 5000
ti thiểu (40%) (lít) 400 600 800 1000 1440 2000
ti ca (120%) (lít) 1200 1800 2400 3000 4320 6000
分享
回来

Xin chào, bn ang tìm kim gì?

Baidu
map